Danh sách các từ vựng tiếng Hàn thường dùng trong sinh hoạt cuộc sống hàng ngày.
Công việc hàng ngày 하루 일과
- Từ vựng일어나다: thức dậy씻다: rửa아침을 먹다: ăn sáng점심을 먹다: ăn trưa저녁을 먹다: ăn tối회사에 가다: đến công ty일하다: làm việc쉬다: nghỉ ngơi
집에 오다: về nhà
장을 보다: đi chợ
요리하다: nấu ăn
커피를 마시다: uống cà phê
운동하다: tập thể dục
텔레비전을 보다: xem ti vi
전화하다: gọi điện thoại
자다: ngủ
지금: bây giờ
오늘: hôm nay
에제: hôm qua
내일: ngày mai
오전/아침: buổi sáng
오후: buổi chiều
낮: ban ngày
밤: ban đêm
새벽: sáng sớm
점심: buổi trưa
저녁: buổi tối
시: giờ
분: phút
- Ngữ pháp_ Đuôi câu kể 아/어요
- Động từ có nguyên âm tận cùng ㅏ,ㅗ + 아요
많다 → 많아요
가다 → 가요
오다 → 와요
좋다 → 좋아요
- Động từ có nguyên âm tận cùng còn lại + 어요
읽다 → 읽어요
마시다→ 마셔요
배우다→ 배워요
크다→ 커요
- Động từ đuôi 하다→해요
공부하다→ 공부해요
일하다→일해요
_ Tiểu từ thời gian 에
아침에 회사에 가요
점심에 쉬어요
Số thuần Hàn, Hán hàn
Số thuần Hàn | Số Hán Hàn | Đọc giờ + phút | |
0 | 공 | 9:10 일곱 시 십분
1:30 한시 삽삽 분/ 한시 반 4: 45 네시 사십오4분 |
|
하나 | 1 | 일 | |
둘 | 2 | 이 | |
셋 | 3 | 삼 | |
넷 | 4 | 사 | |
다섯 | 5 | 오 | |
여섯 | 6 | 육 | |
일곱 | 7 | 칠 | |
여덟 | 8 | 팔 | |
아홉 | 9 | 구 | |
열 | 10 | 십 |
>>> Tham khảo thêm cách học từ vựng tiếng Hàn bằng hình ảnh theo chủ đề