Trang chủ » Học tiếng Hàn Quốc » Từ vựng tiếng Hàn » Từ vựng tiếng Hàn về 12 cung hoàng đạo (황도대)

Từ vựng tiếng Hàn về 12 cung hoàng đạo (황도대)

thong-tin-han-quoc-cunghoangdao

양자리: cung Bạch Dương

황소자리: cung Kim Ngưu

쌍둥이자리: cung Song Tử

게자리: cung Cự Giải

사자자리: cung Sư Tử

처녀자리: cung Xử Nữ

천칭자리: cung Thiên Bình

정갈자리: cung Thần Nông

사수자리 (궁수자리): cung Nhân Mã

염소자리: cung Ma Kết

물병자리: cung Bảo Bình

물고기자리:cung Song Ngư

//Nguồn: Thông Tin Hàn Quốc//

5/5 - (17 bình chọn)
Đăng ký nhận
Thông báo về
0 Góp ý
Inline Feedbacks
View all comments
Scroll to Top
 
Tư vấn
Liên hệ - 0988.787.186
Nhận tư vấn miễn phí, nhiệt tình từ chúng tôi ngay.