Trang chủ » Học tiếng Hàn Quốc » Từ vựng tiếng Hàn » Từ vựng tiếng Hàn về các món ăn Hàn Quốc quen thuộc

Từ vựng tiếng Hàn về các món ăn Hàn Quốc quen thuộc

한식 : món Hàn Quốc

양식 : món Tây

중식 : món ăn Trung Quốc

간식 : món ăn nhẹ (ăn vặt)

분식 : món ăn làm từ bột mỳ

설렁탕 : canh sườn và lòng bò

김치찌개 : canh kimchi

장조림 : thịt bò rim tương

갈비찜 : sườn hấp

멸치볶음 : cá cơm xào

갈비탕 : canh sườn

된장찌개 : canh tương

두부조림 : đậu hũ rim

아귀찜 : cá vảy chân hấp

오징어 볶음 :mực xào

삼계탕 : gà hầm sâm

순두부찌개 : canh đậu hũ non

생선조림 : cá rim

계란찜 : trứng bác

잡채 : miến trộn

비빔밥: cơm trộn

//Nguồn: Thông Tin Hàn Quốc//

5/5 - (18 bình chọn)
Đăng ký nhận
Thông báo về
0 Góp ý
Inline Feedbacks
View all comments
Scroll to Top
 
Tư vấn
Liên hệ - 0988.787.186
Nhận tư vấn miễn phí, nhiệt tình từ chúng tôi ngay.