Danh sách các từ vựng về đánh nhau, cãi lộn…
- 싸우다: cãi lộn, đánh nhau
- 일대일로 싸우다: đánh tay đôi
- 맨주먹으로 싸우다: đánh nhau tay không
- 멱살을 잡다: túm cổ, bóp cổ
- 붙잡다: túm, tóm, nắm chặt
- 발로 차다: đá chân
- 때리다: đánh, đập, tát
- 빰을 때리다: tát vào má
- 머리를 때리다: đánh vào đầu
- 주먹으로 때리다: đánh bằng nắm đấm
- 막때리다: đánh liên tục
- 살짝 때리다: đánh nhẹ
- 매를 때리다: đánh bằng roi
- 남몰래 때리다: đánh lén
- 급소를 때리다: đánh vào huyệt
- 따귀를 때리다: tát tai
- 몽치로 때리다: đánh bằng gậy
- 곤봉으로 때리다: đánh bằng dùi cui
- 훔쳐때리다: đánh túi bụi, đánh tới tấp
- 주먹질을 하다: vung nắm đấm, giơ nắm đấm
- 던지다: tung, ném
- 물건을 던지다: ném đồ
- 찌르다: thúc, đâm
- 옆구리에 찌르다: thúc vào cạnh sườn
- 들부수다: xông vào, tông vào
- 때려부수다: đánh tan tác
- 물건을 부수다: phá đồ
- 싸움을 말리다: can, ngăn đánh nhau
- 싸움을 뜯어말리다: ngăn đánh nhau
- 말을 대꾸하다: đáp trả
- 잔소리를 하다: càu nhàu
- 욕을 하다: chửi
- 뒤에서 욕하다: chửi sau lưng
- 서로 욕하다: chửi nhau
- 말다툼하다: cãi lộn, cãi nhau, cà khịa
- 소리를 지르다: hét, la
- 매를 맞다: bị đòn roi
- 빰을 맞다: bị tát tai
- 짜증나다: bực bội
- 화내다: nổi nóng
- 야단을 맞다: bị mắng
- 혼나다: bị la mắng
- 오해하다: hiểu lầm
- 사과하다: xin lỗi
- 용서를 빌다: xin tha thứ
- 용서하다: tha thứ
- 악수하다: bắt tay
- 화해하다: hòa giải
//Nguồn: Thông Tin Hàn Quốc//
Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn, giấy tờ công vụ