Trang chủ » Học tiếng Hàn Quốc » Từ vựng tiếng Hàn » Từ vựng tiếng Hàn về sinh hoạt tại trường học

Từ vựng tiếng Hàn về sinh hoạt tại trường học

학기 : học kì

과목 : môn học

학점 : tín chỉ

강의실 : phòng học

휴강 : nghỉ học

총강 : kết thúc môn học

중간고사 : thi giữa kì

기말고사 : thi cuối kỳ

학과 사무실 : văn phòng khoa

조교 : trợ giảng

수강하다 : thụ giảng. Học

수강 신청하다 :đăng kí học

강의를 듣다 : nghe giảng

청강하다 : nghe giảng dự thính

보고서를 제출하다 :nộp báo cáo

시험을 보다 : thi

등록금 : tiền đăng kí học

신학기 : học kì mới

새내기 : học sinh mới

재학생 : học sinh đang học

졸업생 : học sinh tốt nghiệp

동아리 : câu lạc bộ

입학하다 : nhập học

졸업하다 : tốt nghiệp

등록하다 : đăng ký

장학음을 받다 : nhận học bổng

입학식 : lễ khai giảng

오리엔터이션 : giới thiệu định hướng

졸업식 : lễ tốt nghiệp

체육대회 : đại hội thể thao

발표회 :buổi thuyết trình

축제 : lễ hội

사은회 : lễ cảm ơn thầy cô

신입생 환영회 :lễ đón sinh viên mới

졸업생 환송회 : lễ tiễn sinh viên tốt nghiệp

개교 기념일 :ngày kỉ niệm thành lập trường.

교환학생 :sinh viên trao đổi

봉사활동 : hoạt động tình nguyện

성적 우수자: học sinh có thành tích ưu tú

시험 기간 :thời gian thi

신청 마감 : hết hạn nộp đơn

스승의 날 : ngày Nhà giáo

//Nguồn: Thông Tin Hàn Quốc//

5/5 - (24 bình chọn)
Đăng ký nhận
Thông báo về
0 Góp ý
Inline Feedbacks
View all comments
Scroll to Top
 
Tư vấn
Liên hệ - 0988.787.186
Nhận tư vấn miễn phí, nhiệt tình từ chúng tôi ngay.