Trang chủ » Học tiếng Hàn Quốc » Từ vựng tiếng Hàn » Từ vựng tiếng Hàn về thể thao tổng hợp (Phần 4)

Từ vựng tiếng Hàn về thể thao tổng hợp (Phần 4)

곡예: động tác (môn) nhào lộn, uốn dẻo

에어로빅: thể dục nhịp điệu

운동 경기: các môn điền kinh nhẹ

배드민턴:trò chơi cầu lông

균형: sự thăng bằng (cân đối)

공: quả bóng

야구: trò chơi bóng chày

농구: trò chơi bóng rổ

당구: trò chơi bi-a

권투: môn quyền Anh

권투 장갑:găng tay đấm bốc

카누: Chiếc xuồng

자동차 경주
cuộc đua xe hơi (ô tô con)

쌍동선: chiếc thuyền đôi

등산: môn leo núi

크리켓: môn crikê

우승컵: chiếc cup (giải thưởng cup thi đấu)

덤벨: quả tạ

승마: môn cưỡi ngựa

운동: bài tập luyện (thể dục)
운동 기계: máy tập thể dục

펜싱: môn đấu kiếm

물갈퀴: bàn chân người nhái

낚시: đánh cá

골문: khung thành

골키퍼: thủ môn

체조: môn thể dục dụng cụ

물구나무서기: tư thế trồng chuối

행글라이더: chiếc diều lượn

경마: cuộc đua ngựa

열기구: khí cầu khí nóng

사냥: cuộc săn bắt

아이스 하키: trò chơi khúc côn cầu trên băng

아이스 스케이트: môn trượt băng

창던지기: môn ném lao

조깅: môn đi bộ

점프: cú nhảy

카약: chiếc thuyền thoi (xuồng caiac)

차기: cú đá

구명 조끼: áo phao

마라톤: cuộc chạy đua maratông

무술: võ thuật

미니 골프: sân golf mini

낙하산: cái dù

패러 글라이딩: môn dù lượn

돛: cánh buồm

범선: thuyền buồm
스키 코스: đường đua trượt tuyết

줄넘기 줄: sợi dây nhảy

스노보드: ván trượt tuyết

근력 훈련: huấn luyện thể lực

스트레칭: sự kéo căng (co giãn cơ)

서핑 보드: ván lướt sóng

파도타기: môn lướt sóng

탁구: bóng bàn

탁구 공
quả bóng bàn

과녁: tấm bia (đích bắn)

테니스: trò chơi quần vợt

러닝 머신: máy tập chạy bộ

배구 : bóng chuyền

수상 스키: môn lướt ván

호루라기: cái còi thổi

윈드서핑:  môn lướt sóng gió

레슬링: môn đấu vật

요가: môn Y-ô-ga

//Nguồn: Thông Tin Hàn Quốc//

5/5 - (12 bình chọn)
Đăng ký nhận
Thông báo về
0 Góp ý
Inline Feedbacks
View all comments
Scroll to Top
 
Tư vấn
Liên hệ - 0988.787.186
Nhận tư vấn miễn phí, nhiệt tình từ chúng tôi ngay.