Trang chủ » Học tiếng Hàn Quốc » Từ vựng tiếng Hàn » Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên

Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên

헛간: chuồng (kho chứa)

만: vịnh

해변: bãi biển

거품: bong bóng

동굴: hang động

농장: trang trại

화재: lửa

발자국: dấu chân

지구본: quả địa cầu

수확: vụ thu hoạch

건초 더미: bó (đụn) cỏ khô

호수: hồ

잎:lá

산: núi

대양: đại dương

파노라마: toàn cảnh

바위: đá tảng (vách đá)

늪: đầm lầy

나무: cây

나무 줄기: thân cây

계곡: thung lũng

분사기: tia nước

폭포: thác nước

파도: sóng

//Nguồn: Thông Tin Hàn Quốc//

5/5 - (30 bình chọn)
Đăng ký nhận
Thông báo về
0 Góp ý
Inline Feedbacks
View all comments
Scroll to Top
 
Tư vấn
Liên hệ - 0988.787.186
Nhận tư vấn miễn phí, nhiệt tình từ chúng tôi ngay.