Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số từ vựng áp dụng trong lĩnh vực thuế và tiền tệ.
가격인상 Việc nâng giá
가격인하 Hạ giá
가격지정주문 Đặt theo giá chỉ định
가격표 Bảng giá
가계부 Sổ ghi chép chi tiêu
가계비 Chi phí chi tiêu trong gia đình
가계소득 Thu nhập gia đình
가계지출 Chi tiêu gia đình
가공 Gia công
가공무역 Mậu dịch gia công
가공및서비스 Gia công và dịch vụ
가구점 Nơi bán đồ dùng gia đình
가난하다 Nghèo
가불하다 Tạm ứng trước
가산세 Thuế nộp thêm
가스요금 Tiền sử dụng gas
가죽가공 Gia công ngành da
100%외투법인 Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngòai 100%
15일이내 Trong vòng 15 ngày
1년단위로 Lấy đơn vị là 1 năm
1등급시장 Thị trường lọai 1
2 일전까지 Chậm nhất trước hai ngày
24인승 이하의 자동차 Xe hơi dưới 24 chỗ
2인이상으로 구성된 유한 책임회사 Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên
50%이상 수출 Xuất khẩu trên 50%
52주최고가 Gía cao nhất trong 52 tuần
가게 Cửa hàng, cửa hiệu
가격 Giá cả
가격[주가]변동금 Phí dự trữ dao động (giá cổ phiếu)
가격결정일 Ngày định giá
가격결정회의 Cuộc họp định giá
값어치 Giá trị
강세 Thế đang đi lên
강제 해지 Bắt buộc ngưng (hợp đồng)
강제정리 Thanh lý cưỡng chế
갚다 Trả nợ
개발 Phát triển, nghiên cứu
개방경제 Nền kinh tế mở cửa
개별경쟁매매 Giao dịch canh tranh cá biết
개별세법 Luật thuế cụ thể
개시 Mở, khai mới
개업 Mở nghiệp, khai ngiệp
가격대별 거래량 Lượng giao dịch theo giá niêm yết
가격인하 Hạ giá
가격지정주문 Đặt theo giá chỉ định
가격표 Bảng giá
가계부 Sổ ghi chép chi tiêu
가계비 Chi phí chi tiêu trong gia đình
가계소득 Thu nhập gia đình
가계지출 Chi tiêu gia đình
가공 Gia công
가공무역 Mậu dịch gia công
가공및서비스 Gia công và dịch vụ
가구점 Nơi bán đồ dùng gia đình
가난하다 Nghèo
가불하다 Tạm ứng trước
가산세 Thuế nộp thêm
가스요금 Tiền sử dụng gas
가죽가공 Gia công ngành da
100%외투법인 Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngòai 100%
15일이내 Trong vòng 15 ngày
1년단위로 Lấy đơn vị là 1 năm
1등급시장 Thị trường lọai 1
2 일전까지 Chậm nhất trước hai ngày
24인승 이하의 자동차 Xe hơi dưới 24 chỗ
2인이상으로 구성된 유한 책임회사 Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên
50%이상 수출 Xuất khẩu trên 50%
52주최고가 Gía cao nhất trong 52 tuần
가게 Cửa hàng, cửa hiệu
가격 Giá cả
가격[주가]변동금 Phí dự trữ dao động (giá cổ phiếu)
가격결정일 Ngày định giá
가격결정회의 Cuộc họp định giá
값어치 Giá trị
강세 Thế đang đi lên
강제 해지 Bắt buộc ngưng (hợp đồng)
강제정리 Thanh lý cưỡng chế
갚다 Trả nợ
개발 Phát triển, nghiên cứu
개방경제 Nền kinh tế mở cửa
개별경쟁매매 Giao dịch canh tranh cá biết
개별세법 Luật thuế cụ thể
개시 Mở, khai mới
개업 Mở nghiệp, khai ngiệp
가격대별 거래량 Lượng giao dịch theo giá niêm yết
가격우선의 원칙 Nguyên tắc ưu tiên giá
각종세금 Các loại thuế
간접금융 Tín dụng gián tiếp
간접세 Giá gián tiếp
간접투자형식 Hình thức đầu tư gián tiếp
감가상각 Khấu hao
감가상각비 Chi phí khấu hao tài sản
감독 Giám sát
감사위원회 위원장 Trưởng ban kiểm soát
감사위원회 Ban kiểm soát
감세 Hạ thuế, giảm thuế
거래액 Doanh số kim ngạch
회전율 Tỷ lệ xoay vòng đồng tiền
감소 Giảm
감정 증명서 Giấy chứng nhận giám định
감정 평가 비 Chi phí giám định
갑근세 Thuế thu nhập lao động
거래내용 Nội dung giao dịch
거래대금 Khối lượng giao dịch, số tiền giao dịch
거래량 Lượng giao dịch
거래번 Số lần giao dịch
거래소 Sàn giao dịch
거래수 Số giao dịch
거래액, 회전율 Lượng (tiền) giao dịch
거래처 Nơi giao dịch
거스름돈 Tiền thối lại, tiền thừa
거시경제 Nền kinh tế vĩ mô
거시적 분석 Phân tích vĩ mô
거액 Số tiền lớn
갑종근로소득세 Thuế thu nhập
값 Giá, giá trị
개인구좌 Tài khoản riêng
개인사업자 Doanh nghiệp tư nhân
개인소득세 Thuế thu nhập cá nhân
개인소득세율 표 Bảng thuế thu nhập cá nhân
개인주주 Cổ đông cá nhân
개인회사 Doanh nghiệp tư nhân
개점 Mở cửa hàng
객장 Sàn giao dịch
갭 Khoảng cách
거래날짜 Ngày giao dịch
거래내역조회 Kiểm tra nội dung giao dịch
각종세금 Các loại thuế
간접금융 Tín dụng gián tiếp
간접세 Giá gián tiếp
간접투자형식 Hình thức đầu tư gián tiếp
감가상각 Khấu hao
감가상각비 Chi phí khấu hao tài sản
감독 Giám sát
감사위원회 위원장 Trưởng ban kiểm soát
감사위원회 Ban kiểm soát
감세 Hạ thuế, giảm thuế
거래액 Doanh số kim ngạch
회전율 Tỷ lệ xoay vòng đồng tiền
감소 Giảm
감정 증명서 Giấy chứng nhận giám định
감정 평가 비 Chi phí giám định
갑근세 Thuế thu nhập lao động
거래내용 Nội dung giao dịch
거래대금 Khối lượng giao dịch, số tiền giao dịch
거래량 Lượng giao dịch
거래번 Số lần giao dịch
거래소 Sàn giao dịch
거래수 Số giao dịch
거래액, 회전율 Lượng (tiền) giao dịch
거래처 Nơi giao dịch
거스름돈 Tiền thối lại, tiền thừa
거시경제 Nền kinh tế vĩ mô
거시적 분석 Phân tích vĩ mô
거액 Số tiền lớn
갑종근로소득세 Thuế thu nhập
값 Giá, giá trị
개인구좌 Tài khoản riêng
개인사업자 Doanh nghiệp tư nhân
개인소득세 Thuế thu nhập cá nhân
개인소득세율 표 Bảng thuế thu nhập cá nhân
개인주주 Cổ đông cá nhân
개인회사 Doanh nghiệp tư nhân
개점 Mở cửa hàng
객장 Sàn giao dịch
갭 Khoảng cách
거래날짜 Ngày giao dịch
거래내역조회 Kiểm tra nội dung giao dịch
Nguồn: Thông Tin Hàn Quốc