Các quán ngữ liên quan đến “눈” (mắt) và “눈치” – Văn hóa ứng xử trong xã hội Hàn Quốc
Trên cơ thể con người, mắt được coi là bộ phận quan trọng nhất. Mắt vừa là cơ quan thị giác giúp con người quan sát và cảm nhận thế giới, vừa là “cửa sổ tâm hồn” giúp con người biểu lộ cảm xúc và tương tác với vũ trụ, đồng loại xung quanh. Cũng bởi vậy mà những thành ngữ, quán ngữ liên quan đến mắt nhiều nhất so với các bộ phận khác trên cơ thể con người.
Trong tiếng Hàn, “눈” được dùng với các trường nghĩa như sau:
– Cơ quan thị giác của con người
– Thị lực
– Sức mạnh phán đoán sự vật của một người
– Sự chú ý
– “Mắt bão”
– Đèn pha phía trước của các phương tiện giao thông (như xe hơi).
Xét về chức năng biểu hiện, các quán ngữ liên quan đến “눈” được phân loại theo các chức năng sau đây:
Sự quan tâm: 눈과 귀를 한데 모으다 (“Tai và mắt họp lại một chỗ” – Thể hiện sự tập trung cao độ)
눈길을 끌다 (모으다) (Lôi kéo ánh mắt, sự chú ý)
눈을 돌리다 (Đảo mắt)
눈을 멈추다 (Dừng ánh mắt lại, ở đâu đó)
눈을 반짝이다 (Mắt sáng lấp lánh)
눈이 팔리다 (“Bán mắt”- Mất tập trung, mất chú ý)
Sự chú ý: 눈 (알) 이 나오다 (Con ngươi nhô ra ngoài)
눈이 돌다 (Đảo mắt)
눈이 번쩍하다 (Trợn mắt)
Sự ghen ghét: 눈꼴이 시다 / 눈꼴이 사납다 (Ghê tởm, kinh tởm)
눈 밖에 나다 (Mất cảm tình)
눈에 거슬리다 (Chướng mắt)
눈총을 맞다 (Gặp ánh mắt hình viên đạn)
눈총을 주다 (Đưa ánh mắt hình viên đạn)
Sự cảm kích: 눈물이 나다 (Chảy nước mắt)
눈시울을 붉히다 (Mắt đỏ mọng vì khóc)
눈시울이 뜨거워지다 (Giọt nước mắt nóng hổi)
Sự đau buồn: 눈물이 앞을 가리다 (Nước mắt che phía trước mặt)
눈물이 핑 돌다 (Nước mắt chảy vòng quanh)
Sự bất mãn: 눈살을 찌푸리다 (Cau mày, nhăn mặt)
눈을 치켜 뜨다 / 눈을 흘기다 (Lườm, liếc ai đó một cách ngờ vực)
Sự phẫn nộ: 눈을 / 눈을 부라리다 부릅뜨다 (Nhìn trừng trừng, giận dữ)
눈에서 불이 나다 (“Lửa phát ra từ trong mắt”- Nhìn một cách căm phẫn)
눈이 뒤집히다 (“Mắt hoa lên”- Giận đến mức mất kiểm soát, lí trí)
Hài lòng: 눈에 들다 / 눈에 차다 (Vừa mắt, vừa lòng, thỏa ý)
Choáng ngợp: 눈이 부시다 (Chói mắt) / 눈 허리가 시다 (Rơm rớm nước mắt)
Tham vọng: 눈이 헛거미가 잡히다 / 눈이 멀다/ 눈이 어둡다(Bị tính tham lam che mắt, không nhìn thấy phía trước)
Một số biểu hiện khác như:
눈 코 뜰 새가 없다 (Bận tối mắt tối mũi)
눈을 감다 (죽다) ( Nhắm mắt – Chết)
눈을 붙이다 (Chợp mắt chốc lát)
눈을 주다 (Đưa mắt – giao hẹn, hẹn ước)
눈이 맞다 (Sự hòa hợp, thấu hiểu trong tình yêu nam nữ)
눈 깜짝할 사이 (Trong chớp mắt, nháy mắt)