지금은 수수방관하고 있을 때가 아니다
Giải thích:
+ 지금: Bây giờ, hiện giờ
+ 수수방관: 袖手傍觀 (Tụ thủ bàng quan -khoanh tay đứng nhìn)
+ 때: Lúc, khi
+ 아니다: Không, không phải (Tính từ)
Câu trên được dịch là: Bây giờ không phải lúc khoanh tay đứng nhìn.
//Nguồn: Thông Tin Hàn Quốc//