늑장 부리다가 약속 시간에 늦겠어요
Giải thích:
-늑장 부리다: Lề mề, chậm chạp
-약속 시간: Giờ hẹn
-늦다 : Muộn
Câu trên được dịch là: Cứ lề mề như thế thì sẽ muộn giờ hẹn mất thôi!
//Nguồn: Thông Tin Hàn Quốc//
늑장 부리다가 약속 시간에 늦겠어요
Giải thích:
-늑장 부리다: Lề mề, chậm chạp
-약속 시간: Giờ hẹn
-늦다 : Muộn
Câu trên được dịch là: Cứ lề mề như thế thì sẽ muộn giờ hẹn mất thôi!
//Nguồn: Thông Tin Hàn Quốc//