매일 똑같은 음식 먹는 건 질렸어요.
Giải thích
– 매일: hàng ngày, mỗi ngày
– 똑같다 : giống nhau
– 음식 먹다 : ăn đồ ăn
– 건 : Viết tắt của 먹는 것은 (Danh từ hóa động từ đứng trước)
– 질리다: ngấy, chán
Câu trên được dịch là: Tôi chán ngấy việc ngày nào cũng ăn một thứ đồ ăn giống nhau rồi
(Câu này thích hợp cho mấy bạn phải ăn cơm công ty toàn “rau xanh và cỏ dại” ha? ^^)
//Nguồn: Thông Tin Hàn Quốc//