Trong các cấu trúc câu tiếng Hàn, tiểu từ ‘에’ và ‘에서’ được dùng rất phổ biến. Để phân biệt và sử dụng đúng hai tiểu từ này, TTHQ cùng các bạn ôn lại một số trường hợp sau:
I. Tiểu từ ‘에’
1. Chỉ vị trí mang tính không gian, thời gian
Ví dụ
동생은 집에 있다. (Em tôi đang ở nhà)
어제 밤 12시에 잤다. (Tôi đi ngủ lúc 12 giờ đêm)
2. Chỉ nơi mà hành động hướng đến. (Đi với các động từ chuyển động)
Ví dụ:
도서관에 가다 (Tôi đi thư viện)
우리 학교에 옵니까? (Bạn đến trường tôi à?)
3. Chỉ nguyên nhân của hành động
Ví dụ
핸드폰 소리에 놀랐다 (Giật mình vì tiếng điện thoại)
먹고 살기에 힘들다 (Vất vả vì kiếm ăn)
4. Chỉ ra điểm tiêu chuẩn của hành vi hoặc luật lệ
Ví dụ:
예의에 벗어나다 ( Vượt quá lễ nghi)
이 행동은 자기의 권한에 벗어났다 (Hành động này vượt quá quyền hạn của bản thân)
5. Chỉ nơi mà hành vi hoặc vật thể hoạt động tìm đến
Ví dụ:
흙이 옷에 묻었다 (Đất dính vào áo)
빗방울이 나무 입에 떨어지다 (Hạt mưa rơi trên lá)
6. Đi kèm với danh từ biểu thị ý nghĩa liệt kê nhiều danh từ có cùng tư cách.
과일에 음료수에 잔뜩 먹었다 ( Ăn no nê hoa quả, đồ uống)
7. Từ rút gọn của ‘에다가’
Ví dụ
국에 밥을 말아 먹다 ( Ăn cơm trộn với canh)
8. Dùng kèm với danh từ đơn vị đếm
Ví dụ:
사과는 1000원에 3개예요 (Táo 1000won 3 quả)
하루에 한갑 피웁니다 (Một ngày hút một bao thuốc)
9. Dùng với ý nghĩa ‘chỉ’/ ‘không thể không’ trong cấu trúc ‘N밖에 + V’/ ‘V으(ㄹ)수밖에 없다’
네 가슴속에 너밖에 없다 (Trong lòng anh chỉ có mình em)
사장님이 부르셨으니 갈수밖에 없다 (Giám đốc đã gọi nên tôi không thể không đi )
II. Tiểu từ 에서
1. Chỉ ra địa điểm của hành động
Ví dụ:
방에서 공부한다. (Học ở trong phòng)
집에서 쉬어요 (Tôi nghỉ ngơi ở nhà)
2. Chỉ điểm xuất phát của hành động
Ví dụ:
학교에서 집까지 걸었다 (Tôi đi bộ từ trường về nhà)
베트남어서 왔다 (Tôi đến từ Việt Nam)
3. Đóng vai trò làm tiểu từ chủ ngữ
Ví dụ:
우리 팀에서 이겼다 (Đội chúng tôi chiến thắng)
정부에서 중소기업을 지원하다 (Chính phủ hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ)
III. Một số lưu ý
1. Với động từ ‘살다’ có thể dùng ‘에’ hoặc ‘에서’
Ví dụ:
언제부터 서울에서 살았어요? (Bạn sống ở Seoul từ khi nào?)
나는 서울에 살고 있다. (Tôi đang sống ở Seoul)
2. Với động từ ‘서다’: Dùng với tiểu từ ‘에’
Ví dụ:
집앞에 서있는 사람이 누구 지요? (Người đang đứng trước cửa nhà là ai đấy?)
//Nguồn: Thông Tin Hàn Quốc//