Trang chủ » Học tiếng Hàn Quốc » Từ vựng tiếng Hàn » Từ vựng tiếng Hàn về điện (phần 3)

Từ vựng tiếng Hàn về điện (phần 3)

팬모터 động cơ quạt
기동기 động cơ khởi động
교류전동기. động cơ điện xoay chiều
고효율 전동기 động cơ điện hiệu suất cao.
유도 전동기 động cơ điện cảm ứng
직류전동기 động cơ điện 1 chiều
모터 động cơ điện
동기검정기 đồng bộ kế
동도체 đồng
정전신청서 đơn xin ngắt điện
운송단위 đơn vị truyền
회선 제어 유닛 đơn vị điều khiển đường dây
단극 đơn cực
위상변위 đổi pha
반대 극성 đối cực
원격측정 đo từ xa
인덕턴스 độ tự cảm
고충실도 độ trung thực cao
신뢰도 độ tin cậy
감도 độ nhạy
민감도 độ nhạy
소음레벨의 측정 đo mức độ âm thanh
고객만족도 độ hài lòng của khách hàng
상대습도 độ ẩm tương đối
습기 độ ẩm
발광 다이오드 điốt quang
주입형 레이저 다이오드 điốt phun la de
접지볼트 đinh tán nối đất
나사 đinh ốc
디젤 diezen
운전조건 điều kiện vận hành
환경조건 điều kiện môi trường
설치조건 điều kiện lắp đặt
리모트 컨트롤 điều khiển từ xa
원격제어 điều khiển từ xa
자동 주파수 제어 điều khiển tần số tự động
습기제어 điều khiển lượng ẩm
자동 이득 제어 điều chỉnh nhận tự động
자동 세밀 조정 điều chỉnh kỹ lưỡng tự động
부하시 전압조정기 điều chỉnh điện áp thời gian tải
직접 수치 제어 điều chỉnh điện áp
진폭 변조 điều chỉnh biên độ
조절 điều chỉnh
조정 điều chỉnh
펄스 시간 변조 điều biến xung thời gian
펄스 주파수 변조 điều biến tần số xung
주파수 변조 điều biến tần số
위상 변조 điều biến pha
펄스 지속 변조 điều biến độ dài xung
평균전력 điện trung bình
보조 저항기 điện trở phụ trợ
부하 저항기 điện trở phụ tải
방전 저항기 điện trở phóng điện
접지 저항기 điện trở nối đất
접지계전기 điện trở nối đất
임계 온도 저항기 điện trở nhiệt độ tới hạn
기동 저항기 điện trở khởi động
제동 저항기 điện trở động lực

(Nguồn: Facebook)

//Nguồn: Thông Tin Hàn Quốc//

5/5 - (13 bình chọn)
Đăng ký nhận
Thông báo về
0 Góp ý
Inline Feedbacks
View all comments
Scroll to Top
 
Tư vấn
Liên hệ - 0988.787.186
Nhận tư vấn miễn phí, nhiệt tình từ chúng tôi ngay.