Trang chủ » Học tiếng Hàn Quốc » Từ vựng tiếng Hàn » Các từ vựng phổ biến trong công ty, văn phòng (Phần 2)

Các từ vựng phổ biến trong công ty, văn phòng (Phần 2)

51. 연수생: tu nghiệp sinh
52. 불법자: người bất hợp pháp
53. 경비아저씨: bác bảo vệ
54. 식당아주머니: bác gái nấu ăn
55. 청소아주머니: bác gái dọn vệ sinh
56. 일: công việc
57. 일을하다: làm việc
58. 주간: ca ngày
59. 야간: ca đêm
60. 이교대: hai ca
61. 잔업: làm thêm
62. 주간근무: làm ngày
63. 야간근무: làm đêm
64. 휴식: nghỉ ngơi
65. 출근하다: đi làm
66. 퇴근하다: tan ca
67. 결근: nghỉ việc
68. 모단결근: nghỉ không lí do
70. 일을 시작하다: bắt đầu công việc
71. 일을 끝내다: kết thúc công việc
72. 퇴사하다: thôi việc
73. 근무처: nơi làm việc
74. 근무시간: thời gian làm việc
75. 수량: số lượng
76. 품질: chất lượng
77. 작업량: lượng công việc
78. 부서: bộ phận
79. 안전모: mũ an toàn
80. 공구: công cụ
81. 작업복: áo quần bảo hộ lao động
82. 장갑: găng tay
83. 기계: máy móc
84. 미싱: máy may
85. 섬유기계: máy dệt
86. 프레스: máy dập
87. 선반: máy tiện
88. 용접기: máy hàn
89. 재단기: máy cắt
90. 포장기: máy đóng gói
91. 자수기계: máy thêu
92. 라인: dây chuyền
93. 트럭: xe chở hàng / xe tải
94. 지게차: xe nâng
95. 크레인: xe cẩu
96. 반: chuyền
97. 검사반: bộ phận kiểm tra
98. 포장반: bộ phận đóng gói
99. 가공반: bộ phận gia công
100. 완성반: bộ phận hoàn tất
101: 미싱사: thợ may
102. 목공: thợ mộc
103: 용접공: thợ hàn
104. 기계공: thợ cơ khí
105. 선반공:thợ tiện
106. 제폼: sản phẩm
107. 부품: phụ tùng
108. 원자재: nguyên phụ kiện
109. 불량품: hàng hư
110. 수출품: hàng xuất khẩu
111. 내수품: hàng tiêu dùng nội địa
112. 재고품: hàng tồn kho
113. 스위치: công tắc
114. 켜다: bật
115. 끄가: tắt
116. 작동시키다: khởi động.
117. 정지시키다: dừng máy
118. 고치다: sửa chữa
119. 고장이 나다: hư hỏng
120. 조정하다: điều chỉnh
121. 분해시키다: tháo máy

Tham khảo thêm:

Các từ vựng phổ biến trong công ty, văn phòng (Phần 1)

Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn, giấy tờ công vụ

Từ vựng tiếng Hàn về các dụng cụ văn phòng

5/5 - (14 bình chọn)
Đăng ký nhận
Thông báo về
0 Góp ý
Inline Feedbacks
View all comments
Scroll to Top
 
Tư vấn
Liên hệ - 0988.787.186
Nhận tư vấn miễn phí, nhiệt tình từ chúng tôi ngay.