오늘 내가 쏠게!
Giải thích
+ 쏘다 : Có 4 nghĩa như sau
1/ [동사] Đốt. 벌이 쏘다 ong đốt.
2/ [동사] Bắn<súng, cung>. 총을 쏘다 bắn súng.
새를 쏘다 bắn chim.
3/ [동사] Sộc ra, xông ra, nồng nặc <mùi>.
마늘 냄새가 톡쏘다 mùi tỏi nồng nặc
고추가 입 안을 쏘다 mùi ớt xộc trong miệng.
4/ [동사] Công kích, tấn công <dùng lời nói>.
Trong đời sống hàng ngày, 쏘다 còn được “quán dụng hóa” (trở thành lời nói thông dụng) với nghĩa là khao, trả tiền mời người khác.
Biểu hiện này thường được dùng khi đi chơi cùng bạn, mang ý nghĩa vui vẻ. Không nên dùng khi đi với người lớn tuổi, người có địa vị cao không thân thiết trong xã hội.
Câu trên được dịch là: Hôm nay để tớ khao.
//Nguồn: Thông Tin Hàn Quốc//