1. Giới thiệu khái quát về Hàn Quốc
Hàn Quốc còn gọi là Nam Triều Tiên hay Đại Hàn Dân Quốc. Hàn Quốc là một quốc gia thuộc Đông Á, nằm ở nửa phía nam của bán đảo Triều Tiên; phía Bắc giáp với Bắc Triều Tiên, phía Đông giáp với biển Nhật Bản, phía Tây là Hoàng Hải. Hàn Quốc có khí hậu ôn đới và địa hình chủ yếu là đồi núi. Lãnh thổ Hàn Quốc trải rộng 100,032 km vuông.
– Thủ đô: Seoul
– Quốc kỳ: Taegeukgi: Biểu tượng của ‘Hài hòa và hòa bình của thế giới”
– Quốc hoa: Mugunghwa: Với ý nghĩa là ‘hoa bất tử’
2. Khí hậu:
Hàn Quốc có 4 mùa rõ rệt. Nhiệt độ, khí hậu khác nhau tùy theo mùa. Mùa xuân và mùa thu khá ngắn, mùa hè thời tiết nóng nhưng ẩm ướt, mùa đông thời tiết rất lạnh, khô và có tuyết rơi nhiều. Nhiệt độ trung bình ở Hàn Quốc khoảng từ 60C đến 160C, mùa hè thời tiết nóng, nhiệt độ từ 190C đến 270C, mùa đông thời tiết lạnh, nhiệt độ từ -80C đến 70C.
3. Dân số: Dân số Hàn Quốc theo thống kê năm 2009 là 48,75 triệu dân, mật độ dân số là 494 người/1km2, cao thứ 3 trên thế giới (sau Bangladesh và Đài Loan).
4. Công nghiệp và kinh tế:
Hàn Quốc là nền kinh tế lớn thứ 4 ở châu Á và thứ 15 trên thế giới. Nền kinh tế Hàn Quốc dựa vào xuất khẩu, tập trung vào hàng điện tử, ô tô, tàu biển, máy móc, hóa dầu và rô-bốt. Hàn Quốc là thành viên của Liên hiệp quốc, WTO, OECD và nhóm các nền kinh tế lớn G-20; là thành viên sáng lập của APEC và Hội nghị cấp cao Đông Á.
Hàn Quốc nổi tiếng trên thế giới với những ngành như sản xuất xe ôtô, đóng thuyền, sắt thép, điện tử, bán dẫn. Số lượng sản xuất xe ôtô mỗi năm của Hàn Quốc khoảng 3,500,000 đến 4,000,000 chiếc, đứng vị trí thứ 5 trên thế giới; trong đó khoảng 60 đến 70% dùng để xuất khẩu. Ngành đóng tàu của Hàn Quốc đứng thứ 2 trên thế giới, chất bán dẫn đứng vị trí thứ 3 trên thế giới cùng nhiều lĩnh vực khác có sức sản xuất và kỹ thuật đứng ở vị trí cao trên thế giới.
Thu nhập quốc dân đầu người (GNI) của Hàn Quốc giảm sau cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1997 nhưng đang tiếp tục tăng nhanh, đến nay đạt khoảng 20,045USD (theo chuẩn giá năm 2007).
5. Tôn giáo:
Hiến pháp Hàn Quốc công nhận quyền ‘tự do tôn giáo’, 51% dân số Hàn Quốc có tín ngưỡng tôn giáo. Trong số này 49% theo đạo Phật, 49% theo Kitô giáo (trong đó có 39% theo Tin lành và 10% theo Công giáo), 1% là tín đồ đạo Khổng, 1% còn lại theo các tôn giáo khác.
Nhiều người dân Hàn Quốc không đặt nặng vấn đề tôn giáo, họ tổ chức ngày lễ của nhiều tôn giáo khác nhau. Những nghi lễ cổ truyền vẫn còn được duy trì. Các giá trị của đạo Khổng hiện nay vẫn ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống thường ngày của người dân xứ Hàn.
6. Hệ thống chính trị:
Hàn Quốc hiện là một nước dân chủ và theo chế độ cộng hòa tổng thống bao gồm 16 đơn vị hành chính. Tổng thống được người dân trực tiếp bầu ra và không được phép tái ứng cử. Tổng thống là đại diện cao nhất của quốc gia và có quyền chỉ huy quân đội (tương đương chức: Tổng Tư lệnh). Thủ tướng được Tổng thống chỉ định và lãnh đạo Chính phủ. Chính phủ có tối thiểu 15 và tối đa là 30 thành viên. Thành viên Chính phủ do Thủ tướng chỉ định. Chức vụ Thủ tướng và Bộ trưởng phải được sự thông qua của Quốc hội. Nhiệm kỳ của Tổng thống là 5 năm, nhiệm kỳ của thành viên quốc hội là 4 năm (do người dân bầu cử trực tiếp) và cũng tiến hành chế độ tự trị địa phương.
7. Phong tục tập quán:
– Trải qua hàng trăm năm phát triển, Hàn Quốc vẫn lưu giữ được truyền thống mang tính nho giáo. Do đó “ tư tưởng trọng nam” vẫn tồn tại rất rất mạnh trong xã hội Hàn Quốc.
– Cách nói tôn kính: Trong tiếng Hàn Quốc từ ngữ của cách nói tôn kính và không tôn kính được tách biệt rất nghiêm ngặt. Từ ngữ của cách nói tôn kính dùng khi biểu lộ sự thành kính, lễ phép. Cách nói tôn kính này sử dụng khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn mình, hoặc với người có vai vế thứ bậc cao hơn. Khi người cùng tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn mình nhưng khi mới gặp lần đầu tiên cũng phải dùng từ ngữ lễ phép, tôn trọng.
– Hàn phục: Hàn phục là áo truyền thống của người Hàn Quốc được mặc cách đây từ 2000 năm trước. Hàn phục có đặc điểm là nhẹ nhàng và thoải mái. Người Hàn mặc Hàn phục chủ yếu vào dịp tết trung thu, tết cổ truyền, ngày cưới, và các ngày lễ lớn.