Từ điển Y học theo bảng chữ cái ABC- Phần 5
H
1. Hô hấp nhân tạo: 인공호흡
2. Hôn mê: 혼수
3. Hông: 엉덩이, 고관절
4. Hằng định nôi môi: 항상성 (생체)
5. Hình giả tạo: 인공적인
6. Hàm: 턱
7. Hành kinh: 월경
8. hắt hơi: 재채기
9. hạ niêm: 점막하
10. hạch: 신경절, 절종
11. Hạch ( hạch hạnh nhân ở họng): 아데노이드
12. hạch bạch huyết :임파절
13. Hói đầu: 대머리
14. hai bên: 양측성
15. hồi lưu: 역류
16. Hồi lưu động mạch chủ: 대동맥판폐쇄부전
17. hồi lưu bàng quang: 방광요관ㅇ역류
18. Hồi sức hô hấp và tuần hoàn: 인공호흡
19. Hồi tràng: 회장
20. hang: 동강
21. họng: 인두
22. Hồng cầu: 적혈구
23. Hồng huyết cầu: 적혈구
24. họng miệng: 구인두
25. hố (fossa): 와, 우묵함
26. Hố yên: 터어키안
27. Hội chứng: 증후근
28. Hội chứng ống cổ tay: 수근터널증후군
29. Hội chứng hư thận: 신증후군
30. Hội chứng khớp thái dương hàm: 측두하아관절증후군
2. Hôn mê: 혼수
3. Hông: 엉덩이, 고관절
4. Hằng định nôi môi: 항상성 (생체)
5. Hình giả tạo: 인공적인
6. Hàm: 턱
7. Hành kinh: 월경
8. hắt hơi: 재채기
9. hạ niêm: 점막하
10. hạch: 신경절, 절종
11. Hạch ( hạch hạnh nhân ở họng): 아데노이드
12. hạch bạch huyết :임파절
13. Hói đầu: 대머리
14. hai bên: 양측성
15. hồi lưu: 역류
16. Hồi lưu động mạch chủ: 대동맥판폐쇄부전
17. hồi lưu bàng quang: 방광요관ㅇ역류
18. Hồi sức hô hấp và tuần hoàn: 인공호흡
19. Hồi tràng: 회장
20. hang: 동강
21. họng: 인두
22. Hồng cầu: 적혈구
23. Hồng huyết cầu: 적혈구
24. họng miệng: 구인두
25. hố (fossa): 와, 우묵함
26. Hố yên: 터어키안
27. Hội chứng: 증후근
28. Hội chứng ống cổ tay: 수근터널증후군
29. Hội chứng hư thận: 신증후군
30. Hội chứng khớp thái dương hàm: 측두하아관절증후군
31. hội chứng mãn kinh: 갱년기증후군
32. Hội chứng ngừng thở lúc ngủ: 수면무호흡증
33. hội chứng rút thuốc: 금단증상
34. Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải: 에이즈 (후천성면역결핍증)
35. Hội chứng tăng động: 과잉운동증후군
36. Hội chứng tietz ( viêm sụn sườn): 티체증후군 (늑연골염)
37. hậu môn: 항문
38. hậu sản: 출산후의
39. hướng tâm, hướng vỏ não: 구심성의
40. hớt ra (sự) , mài mòn(sự): 찰과상, 표피박리
41. hẹp động mạch chủ:대동맥판협착증
42. hẹp bao quy đầu: 포경
43. hẹp ống tủy sống: 척추관 협착증
44. hẹp môn vị: 유문 협착
45. hẹp van hai lá: 승모판협착
46. ho: 기침, 해수
47. hệ thần kinh: 신경계
48. hoại tử: 괴사
49. hổmn kích thích tuyến giáp: 갑상선자극호르몬
50. Hormone sinh dục: 성호르몬
51. Hormone Tăng trưởng: 성장호르몬
52. Hút: 흡입
53. Huyết áp: 혈압
54. Huyết áp tâm thu: 수축기혈압
55. huyết thanh: 혈청
56. huyết thanh lọc: 혈청학
57. hít, xông: 흡입
58. ợ hơi: 트림
59. ù tai: 이명
60. ợ, phản ngược: 역류, 반추
32. Hội chứng ngừng thở lúc ngủ: 수면무호흡증
33. hội chứng rút thuốc: 금단증상
34. Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải: 에이즈 (후천성면역결핍증)
35. Hội chứng tăng động: 과잉운동증후군
36. Hội chứng tietz ( viêm sụn sườn): 티체증후군 (늑연골염)
37. hậu môn: 항문
38. hậu sản: 출산후의
39. hướng tâm, hướng vỏ não: 구심성의
40. hớt ra (sự) , mài mòn(sự): 찰과상, 표피박리
41. hẹp động mạch chủ:대동맥판협착증
42. hẹp bao quy đầu: 포경
43. hẹp ống tủy sống: 척추관 협착증
44. hẹp môn vị: 유문 협착
45. hẹp van hai lá: 승모판협착
46. ho: 기침, 해수
47. hệ thần kinh: 신경계
48. hoại tử: 괴사
49. hổmn kích thích tuyến giáp: 갑상선자극호르몬
50. Hormone sinh dục: 성호르몬
51. Hormone Tăng trưởng: 성장호르몬
52. Hút: 흡입
53. Huyết áp: 혈압
54. Huyết áp tâm thu: 수축기혈압
55. huyết thanh: 혈청
56. huyết thanh lọc: 혈청학
57. hít, xông: 흡입
58. ợ hơi: 트림
59. ù tai: 이명
60. ợ, phản ngược: 역류, 반추
từ vựng tiếng Hàn từ điển y tế 2013-09-25
//Nguồn: Thông Tin Hàn Quốc//