Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao (Phần 3)
Động từ thể thao
109. 축구를 하다: đá bóng
110. 농구를 하다: chơi bóng rổ
111. 야구를 하다: chơi bóng chày
112. 수영을 하다: bơi
113. 태권도를 하다: tập võ Taekwondo
114. 배드민턴을 치다: chơi cầu lông
115. 골프를 치다: đánh gôn
116. 테니스를 치다: chơi tennis
117. 탁구를 치다: chơi bóng bàn
118. 스키를 타다: trượt tuyết
119. 때리다: đánh
120. 서브: giao bóng
121. 차다: đá bóng
122. 잡다: chụp, bắt
123. 지나가다: chuyền
124. 달리다: chạy
125. 떨어지다: ngã
126. 뛰다: nhảy
127. 던지다: ném
128. 튀다: nảy
129. 쏘다: bắn
học tiếng Hàn thể thao từ vựng tiếng Hàn 2013-10-02
//Nguồn: Thông Tin Hàn Quốc//