Từ vựng tiếng Hàn về các thiết bị trong nhà trường
강의실: phòng học
도서관: thư viện
기숙사: kí túc xá
학생 식당: canteen
체육관: nhà tập thể dục
운동장: sân vận động
테니스 코트: sân tennis
야외 음악당: sân khấu ngoài trời
강당: hội trường
농구 코트: sân bóng rổ
수영장: hồ bơi
정문: cổng trường (cổng chính)
본관: khu vực hành chính
학생 회관: hội quán sinh viên
학생 상담소: phòng tư vấn sinh viên
동아리 방: phòng sinh hoạt CLB
교수 연구실: phòng giáo sư
학과 사무실: văn phòng khoa
세미나실: phòng hội thảo
실험실: phòng thí nghiệm
미술실: phòng mỹ thuật
음악실: phòng âm nhạc
무용실: phòng múa
탈의실: phòng thay đồ
샤워실: nhà tắm
서점: hiệu sách
문방구: văn phòng phẩm
셔틀버스 승차장: trạm xe đưa đón của trường
공중전화 (기): ĐTCC
자동판매기: máy bán hàng tự động
분수대: đài phun nước
후문: cửa sau
học tiếng Hàn thiết bị nhà trường từ vựng tiếng Hàn 2013-09-29
//Nguồn: Thông Tin Hàn Quốc//