Trang chủ » Học tiếng Hàn Quốc » Từ vựng tiếng Hàn » Từ vựng tiếng Hàn về các thiết bị trong nhà trường

Từ vựng tiếng Hàn về các thiết bị trong nhà trường

Từ vựng tiếng Hàn về các thiết bị trong nhà trường

강의실: phòng học
도서관: thư viện
기숙사: kí túc xá
학생 식당: canteen
체육관: nhà tập thể dục
운동장: sân vận động
테니스 코트: sân tennis
야외 음악당: sân khấu ngoài trời
강당: hội trường
농구 코트: sân bóng rổ
수영장: hồ bơi
정문: cổng trường (cổng chính)
본관: khu vực hành chính
학생 회관: hội quán sinh viên
학생 상담소: phòng tư vấn sinh viên
동아리 방: phòng sinh hoạt CLB
교수 연구실: phòng giáo sư
학과 사무실: văn phòng khoa
세미나실: phòng hội thảo
실험실: phòng thí nghiệm
미술실: phòng mỹ thuật
음악실: phòng âm nhạc
무용실: phòng múa
탈의실: phòng thay đồ
샤워실: nhà tắm
서점: hiệu sách
문방구: văn phòng phẩm
셔틀버스 승차장: trạm xe đưa đón của trường
공중전화 (기): ĐTCC
자동판매기: máy bán hàng tự động
분수대: đài phun nước
후문: cửa sau

2013-09-29

//Nguồn: Thông Tin Hàn Quốc//

5/5 - (27 bình chọn)
Đăng ký nhận
Thông báo về
0 Góp ý
Inline Feedbacks
View all comments
Scroll to Top
 
Tư vấn
Liên hệ - 0988.787.186
Nhận tư vấn miễn phí, nhiệt tình từ chúng tôi ngay.