맨주먹으로 싸우다: đánh nhau tay không.
멱살을 잡다: túm cổ, bóp cổ.
붙잡다: túm, tóm, nắm chặt.
발로 차다: đá chân.
때리다: đánh, đập, tát.
빰을 때리다: tát vào má.
머리를 때리다: đánh vào đầu.
주먹으로 때리다: đánh bằng nắm đấm.
막때리다: đánh liên tục.
살짝 때리다: đánh nhẹ.
매를 때리다: đánh bằng roi.
남몰래 때리다: đánh lén.
급소를 때리다: đánh vào huyệt.
따귀를 때리다: tát tai.
몽치로 때리다: đánh bằng gậy.
곤봉으로 때리다: đánh bằng dùi cui.
훔쳐때리다: đánh túi bụi, đánh tới tấp.
주먹질을 하다: vung nắm đấm, giơ nắm đấm.
던지다: tung, ném.
물건을 던지다: ném đồ.
찌르다: thúc, đâm.
옆구리에 찌르다: thúc vào cạnh sườn.
때려부수다: đánh tan tác.
물건을 부수다: phá đồ
싸움을 말리다: can, ngăn đánh nhau.
싸움을 뜯어말리다: ngăn đánh nhau.
말을 대꾸하다: đáp trả
잔소리를 하다: càu nhàu.
욕을 하다: chửi.
뒤에서 욕하다: chửi sau lưng.
서로 욕하다: chửi nhau.
말다툼하다: cãi lộn, cãi nhau, cà khịa.
소리를 지르다: hét, la.
매를 맞다: bị đòn roi.
빰을 맞다: bị tát tai.
짜증나다: bực bội.
화내다: nổi nóng.
야단을 맞다: bị mắng
혼나다: bị la mắng.
오해하다: hiểu lầm.
사과하다: xin lỗi
용서를 빌다: xin tha thứ.
용서하다: tha thứ.
악수하다: bắt tay.
화해하다: hòa giải.