Trang chủ » Học tiếng Hàn Quốc » Từ vựng tiếng Hàn » Từ vựng tiếng Hàn về nhà bếp – Các hoạt động nấu nướng

Từ vựng tiếng Hàn về nhà bếp – Các hoạt động nấu nướng

naubephan-350x330

Trong kỳ này, chúng tôi xin được giới thiệu tới các bạn cách diễn tả các hoạt động nấu nướng bằng tiếng Hàn.

가열하다 : đun nóng
갈다 : nạo
계속 저어주다 : khuấy, quấy (đều, liên tục)
굽다 : nướng (lò)
긁어 내다 : cạo, nạo
기름에 튀기다 : chiên nhiều dầu, rán ngập dầu
깍둑썰기 : xắt hình vuông, xắt hạt lựu, thái hạt lựu
깨끗이 씻다 : rửa kỹ, rửa sạch
껍질을 벗기다 : lột vỏ
꼬챙이를 꿰다 : xiên, ghim
끊이다 : nấu, luộc, nấu sôi
넣다 bỏ vào, cho vào, thêm vào (nồi)
네 조각으로 자르다 : cắt làm tư, cắt bốn phần
눌러 짜내다 : ép, ấn, nhận
담그다 : nhúng ướt, ngâm
데치다 : trần, nhúng

맛을 보다 : nếm
반으로 자르다 : cắt làm hai
볶다 : xào
빻다 : tán, nghiền nát, giã nhỏ
뼈를 발라내다 : rút xương
새우의 똥을 제거하다 : lấy chỉ lưng tôm
섞다 : trộn
설탕으로 맛을 낸다 : bỏ đường, nêm đường
설탕을 뿌리다 : rắc đường

쌀을 씻다 : vo gạo
압력솥으로 요리하다 : nấu bằng nồi áp suất
얇게 썰다 : xắt lát
자르다 : cắt, thái, lạng
잘게 다진다 : bằm nhỏ, băm nhỏ
잡아 당기다 : lược, lọc
장식하다 : trình bày, trang trí
정사각형으로 칼질하다 : thái miếng vuông, thái quân cờ, xắt miếng vuông

짜내다 : vắt, ép
쪼개다 : chẻ, tước
찌다 : chưng, hấp
찧다, 빻다 : đập giập
채워 넣다: nhồi, dồn
프라이팬에 살짝 튀기다 : chiên (rán) áp chảo, chiên ít mỡ
해동하다 : rã đông
후추로 양념하다 : rắc tiêu, bỏ tiêu vào
휘젓다: khuấy, quậy, đảo
흔들다 : lắc

 

Theo Thông Tin Hàn Quốc

5/5 - (22 bình chọn)
Đăng ký nhận
Thông báo về
0 Góp ý
Inline Feedbacks
View all comments
Scroll to Top